Đọc nhanh: 画眼线 (hoạ nhãn tuyến). Ý nghĩa là: Vẽ eyeliner.
Ý nghĩa của 画眼线 khi là Danh từ
✪ Vẽ eyeliner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画眼线
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 这幅 画 的 色彩 很 耀眼
- Màu sắc của bức tranh này rất rực rỡ.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 这幅 画 有 很多 水平线
- Bức tranh này có rất nhiều đường thẳng ngang.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 这幅 画 的 线条 很 细
- Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.
- 这幅 画 的 线条 很 清晰
- Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.
- 她 画 的 线条 非常 精准
- Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
- 画中 的 涡状 线条 优美
- Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 这幅 画 的 线条 很 优美
- Đường nét của bức tranh này rất đẹp.
- 这幅 画 的 线条 非常 柔和
- Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.
- 这幅 画 的 线条 遒劲 刚健
- Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ
- 小孩 在 地上 画线 玩
- Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画眼线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画眼线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm画›
眼›
线›