画眼线 Huà yǎnxiàn

Từ hán việt: 【hoạ nhãn tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "画眼线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (hoạ nhãn tuyến). Ý nghĩa là: Vẽ eyeliner.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 画眼线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 画眼线 khi là Danh từ

Vẽ eyeliner

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画眼线

  • - 窗外 chuāngwài de 光线 guāngxiàn hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.

  • - kuài 几幅 jǐfú 名画 mínghuà 出来 chūlái ràng 大家 dàjiā 开开眼 kāikāiyǎn

    - mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.

  • - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • - yòng 铅笔画 qiānbǐhuà 线 xiàn

    - Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.

  • - huà le 一条 yītiáo 弯曲 wānqū de 线 xiàn

    - Anh ấy đã vẽ một đường cong.

  • - 这幅 zhèfú huà de 色彩 sècǎi hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Màu sắc của bức tranh này rất rực rỡ.

  • - 紫外线 zǐwàixiàn duì 眼睛 yǎnjing yǒu 伤害 shānghài

    - Tia cực tím có hại cho mắt.

  • - 人有 rényǒu 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing 视线 shìxiàn 平行 píngxíng de 所以 suǒyǐ 应当 yīngdāng 平等 píngděng 看人 kànrén

    - Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau

  • - 画出 huàchū de 曲线 qūxiàn hěn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.

  • - 这幅 zhèfú huà yǒu 很多 hěnduō 水平线 shuǐpíngxiàn

    - Bức tranh này có rất nhiều đường thẳng ngang.

  • - huà 一条 yītiáo 直线 zhíxiàn 这两点 zhèliǎngdiǎn 联结 liánjié 起来 qǐlai

    - vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn

    - Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn 清晰 qīngxī

    - Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.

  • - huà de 线条 xiàntiáo 非常 fēicháng 精准 jīngzhǔn

    - Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.

  • - 画中 huàzhōng de 涡状 wōzhuàng 线条 xiàntiáo 优美 yōuměi

    - Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.

  • - 设计师 shèjìshī huà le 几条 jǐtiáo 曲线 qūxiàn

    - Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn 优美 yōuměi

    - Đường nét của bức tranh này rất đẹp.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 非常 fēicháng 柔和 róuhé

    - Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 遒劲 qiújìng 刚健 gāngjiàn

    - Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ

  • - 小孩 xiǎohái zài 地上 dìshàng 画线 huàxiàn wán

    - Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 画眼线

Hình ảnh minh họa cho từ 画眼线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画眼线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao