电子狗 diànzǐ gǒu

Từ hán việt: 【điện tử cẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电子狗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện tử cẩu). Ý nghĩa là: máy dò radar (tiếng lóng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电子狗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电子狗 khi là Danh từ

máy dò radar (tiếng lóng)

radar detector (slang)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子狗

  • - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • - 最近 zuìjìn 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì

    - Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.

  • - 阳离子 yánglízǐ dài 正电荷 zhèngdiànhè

    - Ion dương mang điện tích dương.

  • - 椅子 yǐzi 下面 xiàmiàn 没有 méiyǒu 小狗 xiǎogǒu

    - Không có con chó con dưới ghế?

  • - gǒu de 鼻子 bízi hěn 敏感 mǐngǎn

    - Mũi của chó rất thính.

  • - gǒu 豆子 dòuzi

    - con rận chó

  • - 电子管 diànzǐguǎn

    - bóng điện tử; bóng đèn

  • - 用电 yòngdiàn wén 拍打 pāidǎ 蚊子 wénzi

    - Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.

  • - 成都 chéngdū 专员办 zhuānyuánbàn xiàng 财政 cáizhèng 专员办 zhuānyuánbàn 提交 tíjiāo le 纸质 zhǐzhì bǎn 电子版 diànzǐbǎn 自查报告 zìzhābàogào

    - Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.

  • - 成都 chéngdū 专员办 zhuānyuánbàn xiàng 财政 cáizhèng 专员办 zhuānyuánbàn 提交 tíjiāo le 纸质 zhǐzhì bǎn 电子版 diànzǐbǎn 自查报告 zìzhābàogào

    - Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.

  • - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • - yǒu 电子 diànzǐ 舞曲 wǔqǔ 跳电 tiàodiàn 臀舞 túnwǔ

    - Nó giống như techno và twerking.

  • - gǒu zài 桌子 zhuōzi 下边 xiàbian

    - Chó ở dưới bàn.

  • - 孩子 háizi men 害怕 hàipà kàn 恐怖电影 kǒngbùdiànyǐng

    - Trẻ con sợ xem phim kinh dị.

  • - 他们 tāmen 赞成 zànchéng 孩子 háizi 玩儿 wáner 电脑 diànnǎo

    - Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.

  • - 电脑 diànnǎo 控制板 kòngzhìbǎn shàng yǒu 许多 xǔduō 小灯 xiǎodēng 电子设备 diànzǐshèbèi

    - Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.

  • - zhǐ 小狗 xiǎogǒu zài 院子 yuànzi fēng pǎo

    - Con chó nhỏ đó chạy như điên trong sân.

  • - 我们 wǒmen 制造 zhìzào 电子产品 diànzǐchǎnpǐn

    - Chúng tôi sản xuất sản phẩm điện tử.

  • - 元素周期 yuánsùzhōuqī 决定 juédìng 电子层 diànzǐcéng

    - Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.

  • - 电子 diànzǐ dài 负电 fùdiàn

    - Electron mang điện tích âm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电子狗

Hình ảnh minh họa cho từ 电子狗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao