Đọc nhanh: 田营市 (điền doanh thị). Ý nghĩa là: Thành phố Tianying ở An Huy, có các nhà máy xử lý chì gây ô nhiễm nghiêm trọng.
✪ Thành phố Tianying ở An Huy, có các nhà máy xử lý chì gây ô nhiễm nghiêm trọng
Tianying city in Anhui, having lead processing plants that produce substantial pollution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田营市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 客户 为本 , 市场 为源 的 经营 理念
- triết lý kinh doanh hướng tới khách hàng làm chủ và định hướng thị trường.
- 城市边缘 有 农田
- Ở rìa thành phố có ruộng đồng.
- 我 对 市场营销 很 在 行
- Tôi khá giỏi trong lĩnh vực tiếp thị.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 田营市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 田营市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
田›
营›