Đọc nhanh: 田沿小沟 (điền duyên tiểu câu). Ý nghĩa là: chẽm.
Ý nghĩa của 田沿小沟 khi là Danh từ
✪ chẽm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田沿小沟
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 沟沿儿
- hai bờ mương máng
- 田间 有 两道 沟
- Trên cánh đồng có hai con mương.
- 田间 有 一条 圳沟
- Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 田里 种满 了 小麦
- Cánh đồng trồng đầy lúa mì.
- 沿 小径 一直 走
- Đi men theo đường mòn.
- 梯田 上 也 没有 种植 小麦 和 玉米
- Trên ruộng bậc thang không trồng lúa mạch và ngô.
- 小孩 们 沿着 道路 跑来跑去
- Những đứa trẻ chạy qua chạy lại dọc theo con đường.
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 路沿 儿要 小心
- Phải cẩn thận rìa đường.
- 沿着 小巷 往下走
- Dọc theo con hẻm đi xuống.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 我们 沿着 公园 的 小径 散步
- Chúng tôi đi dọc theo lối đi nhỏ trong công viên.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 田间 有 一条 小 水沟
- Trong ruộng có một con mương nhỏ.
- 小 羊羔 在 田野 里 跳跃 嬉戏
- Con cừu nhỏ nhảy múa và vui chơi trên cánh đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 田沿小沟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 田沿小沟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
沟›
沿›
田›