甄藻 zhēn zǎo

Từ hán việt: 【chân tảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "甄藻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chân tảo). Ý nghĩa là: để phân biệt tài năng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 甄藻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 甄藻 khi là Động từ

để phân biệt tài năng

to discern talent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甄藻

  • - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

  • - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • - de 藻辞 zǎocí 优美 yōuměi

    - Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - 湖中 húzhōng 水藻 shuǐzǎo 滋蔓 zīmàn

    - rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.

  • - 这是 zhèshì 什么 shénme 藻类 zǎolèi

    - Đây là loại tảo gì?

  • - chī zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )

    - phô trương từ ngữ.

  • - 硅藻 guīzǎo shì 水中 shuǐzhōng de 藻类 zǎolèi

    - Tảo cát là tảo trong nước

  • - 这藻色 zhèzǎosè 真美 zhēnměi

    - Màu rêu này thật đẹp.

  • - 认真 rènzhēn 甄别 zhēnbié 产品 chǎnpǐn 好坏 hǎohuài

    - Thẩm định kỹ chất lượng sản phẩm tốt xấu.

  • - 硅藻 guīzǎo 测试 cèshì 说明 shuōmíng

    - Mức tảo cát chỉ ra rằng

  • - 藻色 zǎosè 华美 huáměi 动人 dòngrén

    - Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.

  • - 湖里 húlǐ yǒu 很多 hěnduō zǎo

    - Trong hồ có rất nhiều tảo.

  • - 过激 guòjī de 革命 gémìng 词藻 cízǎo

    - những lời lẽ cách mạng quá khích.

  • - 词句 cíjù 朴实无华 pǔshíwúhuá zhòng 藻饰 zǎoshì

    - câu chữ giản dị, không trau chuốt.

  • - de 风格 fēnggé shì 词藻 cízǎo 堆砌 duīqì 冗长 rǒngcháng 沉闷 chénmèn

    - Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.

  • - 认真 rènzhēn 甄别 zhēnbié 画作 huàzuò 价值 jiàzhí

    - Thẩm định kỹ giá trị của bức tranh.

  • - 我们 wǒmen 申请书 shēnqǐngshū 仔细 zǐxì 筛选 shāixuǎn 一下 yīxià 甄别 zhēnbié 优劣 yōuliè

    - Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.

  • - xìng zhēn

    - Anh ấy họ Chân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 甄藻

Hình ảnh minh họa cho từ 甄藻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甄藻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+9 nét)
    • Pinyin: Juàn , Zhēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨一一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMVN (一土一女弓)
    • Bảng mã:U+7504
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao