Đọc nhanh: 甄藻 (chân tảo). Ý nghĩa là: để phân biệt tài năng.
Ý nghĩa của 甄藻 khi là Động từ
✪ để phân biệt tài năng
to discern talent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甄藻
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 这是 什么 藻类 ?
- Đây là loại tảo gì?
- 摛 藻 ( 铺张 词藻 )
- phô trương từ ngữ.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
- 认真 甄别 产品 好坏
- Thẩm định kỹ chất lượng sản phẩm tốt xấu.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 湖里 有 很多 藻
- Trong hồ có rất nhiều tảo.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
- 认真 甄别 画作 价值
- Thẩm định kỹ giá trị của bức tranh.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
- 他 姓 甄
- Anh ấy họ Chân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甄藻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甄藻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甄›
藻›