Đọc nhanh: 瓦杜兹 (ngoã đỗ tư). Ý nghĩa là: Va-đu; Vaduz (thủ đô Lích-ten-xten).
Ý nghĩa của 瓦杜兹 khi là Danh từ
✪ Va-đu; Vaduz (thủ đô Lích-ten-xten)
列支教士登首都,位于该国家西部地区,莱茵河畔,在瑞士与神圣罗马帝国之间的一次冲突中 (1499年) 被毁,并于16世纪20年代重建,现在成为旅游中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦杜兹
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 杜甫 被 称为 诗圣
- Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦杜兹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦杜兹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兹›
杜›
瓦›