Đọc nhanh: 瓜期 (qua kì). Ý nghĩa là: thời kỳ chuyển tiếp; thời kỳ chuyển tiếp quyền lực.
Ý nghĩa của 瓜期 khi là Danh từ
✪ thời kỳ chuyển tiếp; thời kỳ chuyển tiếp quyền lực
指任职期满换人接替的日期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓜期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓜期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
瓜›