Hán tự: 珈
Đọc nhanh: 珈 (gia.già). Ý nghĩa là: cái già (đồ trang sức trên đầu của phụ nữ thời xưa).
Ý nghĩa của 珈 khi là Danh từ
✪ cái già (đồ trang sức trên đầu của phụ nữ thời xưa)
古代妇女的一种首饰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珈
Hình ảnh minh họa cho từ 珈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珈›