Đọc nhanh: 玻璃底片 (pha ly để phiến). Ý nghĩa là: Âm bản kính.
Ý nghĩa của 玻璃底片 khi là Danh từ
✪ Âm bản kính
《玻璃底片》是2007年中国青年出版社出版的图书,作者是牛余和。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃底片
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 我 在 擦 玻璃
- Tôi đang lau kính.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 玻璃框 子
- khung cửa kính.
- 防弹玻璃
- kiếng chống đạn; kính chống đạn
- 玻璃缸 子
- lọ thuỷ tinh
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 玻璃碴 儿
- mảnh thuỷ tinh.
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 窗户 是 玻璃 做 的
- Cửa sổ được làm bằng kính.
- 玻璃 抹 得 很亮
- Thủy tinh lau đến rất sáng bóng.
- 玻璃 被 压碎 了
- Thủy tinh bị ép vụn rồi.
- 玻璃杯 破碎 了
- Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玻璃底片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玻璃底片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
片›
玻›
璃›