Đọc nhanh: 玛拿西 (mã nã tây). Ý nghĩa là: Ma-na-se (con trai của Ê-xê-chia).
Ý nghĩa của 玛拿西 khi là Danh từ
✪ Ma-na-se (con trai của Ê-xê-chia)
Manasseh (son of Hezekiah)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛拿西
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 她 把手 伸进 袋里 拿 东西
- Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.
- 谢谢 你 帮 我 拿 东西 。 不 客气 。
- “Cảm ơn bạn đã giúp tớ cầm đồ”. “Đừng khách sáo”.
- 她 跑 回来 拿 东西
- Cô ấy chạy về lấy đồ.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 麻烦 你 帮 我 拿 一下 东西
- Phiền bạn cầm giúp tôi ít đồ.
- 她 伸手 去 拿 东西
- Cô ấy rướn tay lấy đồ vật.
- 他 拿 钱 去 赎 东西
- Anh ấy dùng tiền để chuộc đồ.
- 他调 小孩 偷拿 东西
- Anh ta xúi giục trẻ nhỏ lấy trộm đồ.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玛拿西
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玛拿西 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拿›
玛›
西›