Đọc nhanh: 玄武岩 (huyền vũ nham). Ý nghĩa là: huyền vũ nham; đá huyền vũ.
Ý nghĩa của 玄武岩 khi là Danh từ
✪ huyền vũ nham; đá huyền vũ
火成岩的一种,大量分布在地球表面,主要成分是辉石、斜长石、橄榄石,多为黑色或绿色致密坚硬,用做建筑材料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄武岩
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 相去 步武
- Đi cách nhau một bước chân.
- 相去 步武
- đi cách nhau một bước chân
- 步武 前贤
- noi theo đấng hiền tài xưa
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 解除武装
- giải trừ vũ trang.
- 自 4 月 8 日 武汉 解封 以来 , 很多 人 在 小吃店 排队
- Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玄武岩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玄武岩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岩›
武›
玄›