Từ hán việt: 【thát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thát). Ý nghĩa là: rái cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rái cá

水獭、旱獭、海獭的统称,通常指水獭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - cáng 旱獭 hàntǎ

    - rái cạn Tây Tạng

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 獭

Hình ảnh minh họa cho từ 獭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 獭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+13 nét)
    • Pinyin: Tǎ , Tà
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:ノフノ一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDLO (大竹木中人)
    • Bảng mã:U+736D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình