Đọc nhanh: 猞猁 (xá lợi). Ý nghĩa là: báo xa-li; mèo rừng; linh miêu.
✪ báo xa-li; mèo rừng; linh miêu
哺乳动物,外形像猫,但大得多尾巴短,两耳的尖端有两撮长毛,两颊的毛也长全身淡黄色,有灰褐色的斑点,尾端黑色善于爬树,行动敏捷,性凶猛,皮毛厚而软,是珍贵的 毛皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猞猁
Hình ảnh minh họa cho từ 猞猁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猞猁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猁›
猞›