狼嗥 láng háo

Từ hán việt: 【lang hào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狼嗥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang hào). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hú, làm loét, sói tru.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狼嗥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狼嗥 khi là Danh từ

(nghĩa bóng) hú

(fig.) to howl

làm loét

to ululate

sói tru

wolves howling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼嗥

  • - 肯定 kěndìng shì 那个 nàgè 狼人 lángrén

    - Đó chắc hẳn là người sói.

  • - 狼子野心 lángzǐyěxīn

    - lòng lang dạ sói

  • - 杯盘狼藉 bēipánlángjí

    - ly chén bừa bộn.

  • - yàn 蠢羊 chǔnyáng cái xiàng láng 忏悔 chànhuǐ

    - 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.

  • - 敌人 dírén bèi 我军 wǒjūn 闻风丧胆 wénfēngsàngdǎn 狼狈逃窜 lángbèitáocuàn

    - Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.

  • - 虎狼 hǔláng zhī bèi

    - lũ hung bạo.

  • - 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn

    - Nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói.

  • - 一群 yīqún láng

    - Một bầy sói.

  • - qián 后怕 hòupà láng de

    - Cô ấy trước sợ sói, sau sợ hổ (chần chừ do dự vì sợ hãi).

  • - 虎狼 hǔláng 之心 zhīxīn

    - tâm tính hung ác tàn bạo; lòng lang dạ sói.

  • - 狼嚎 lángháo

    - sói rú

  • - 小楷 xiǎokǎi 狼毫 lángháo

    - bút lông sói để viết chữ Khải.

  • - 狼狈周章 lángbèizhōuzhāng

    - hoảng hốt rụng rời.

  • - 狼烟四起 lángyānsìqǐ

    - bốn bề đốt khói báo động.

  • - 狼烟 lángyān 滚滚 gǔngǔn

    - khói báo động bay cuồn cuộn

  • - shì láng rén

    - Anh ta là người sói.

  • - 狼狈逃窜 lángbèitáocuàn

    - chạy thục mạng

  • - zhè zhǐ láng 很大 hěndà

    - Con sói này rất to.

  • - 狼人 lángrén de 咒语 zhòuyǔ

    - Người sói một phần của lời nguyền

  • - 近日 jìnrì 敌人 dírén zài 边境 biānjìng 频繁 pínfán 调动 diàodòng 军队 jūnduì 狼子野心 lángzǐyěxīn 不言自明 bùyánzìmíng

    - Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狼嗥

Hình ảnh minh họa cho từ 狼嗥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狼嗥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHAJ (口竹日十)
    • Bảng mã:U+55E5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao