Đọc nhanh: 狼嗥 (lang hào). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hú, làm loét, sói tru.
Ý nghĩa của 狼嗥 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) hú
(fig.) to howl
✪ làm loét
to ululate
✪ sói tru
wolves howling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼嗥
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 狼子野心
- lòng lang dạ sói
- 杯盘狼藉
- ly chén bừa bộn.
- 谚 蠢羊 才 向 狼 忏悔
- 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.
- 敌人 被 我军 打 得 闻风丧胆 , 狼狈逃窜
- Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.
- 虎狼 之 辈
- lũ hung bạo.
- 狼吞虎咽
- Nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 她 前 怕 虎 后怕 狼 的
- Cô ấy trước sợ sói, sau sợ hổ (chần chừ do dự vì sợ hãi).
- 虎狼 之心
- tâm tính hung ác tàn bạo; lòng lang dạ sói.
- 狼嚎
- sói rú
- 小楷 狼毫
- bút lông sói để viết chữ Khải.
- 狼狈周章
- hoảng hốt rụng rời.
- 狼烟四起
- bốn bề đốt khói báo động.
- 狼烟 滚滚
- khói báo động bay cuồn cuộn
- 他 是 狼 人
- Anh ta là người sói.
- 狼狈逃窜
- chạy thục mạng
- 这 只 狼 很大
- Con sói này rất to.
- 狼人 的 咒语
- Người sói một phần của lời nguyền
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狼嗥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狼嗥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗥›
狼›