狼崽 láng zǎi

Từ hán việt: 【lang tể】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狼崽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang tể). Ý nghĩa là: sói con.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狼崽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狼崽 khi là Danh từ

sói con

wolf cub

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼崽

  • - 肯定 kěndìng shì 那个 nàgè 狼人 lángrén

    - Đó chắc hẳn là người sói.

  • - āi 小色狼 xiǎosèláng 刚才 gāngcái 偷看 tōukàn le

    - Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?

  • - 狼子野心 lángzǐyěxīn

    - lòng lang dạ sói

  • - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • - 小兔 xiǎotù zǎi hěn 可爱 kěài

    - Con thỏ con rất đáng yêu.

  • - 杯盘狼藉 bēipánlángjí

    - ly chén bừa bộn.

  • - yàn 蠢羊 chǔnyáng cái xiàng láng 忏悔 chànhuǐ

    - 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.

  • - 敌人 dírén bèi 我军 wǒjūn 闻风丧胆 wénfēngsàngdǎn 狼狈逃窜 lángbèitáocuàn

    - Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.

  • - 虎狼 hǔláng zhī bèi

    - lũ hung bạo.

  • - 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn

    - Nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói.

  • - 一群 yīqún láng

    - Một bầy sói.

  • - qián 后怕 hòupà láng de

    - Cô ấy trước sợ sói, sau sợ hổ (chần chừ do dự vì sợ hãi).

  • - 虎狼 hǔláng 之心 zhīxīn

    - tâm tính hung ác tàn bạo; lòng lang dạ sói.

  • - 狐狸 húli zǎi 跟着 gēnzhe 母亲 mǔqīn

    - Con cáo con đi theo mẹ.

  • - 狼嚎 lángháo

    - sói rú

  • - 小楷 xiǎokǎi 狼毫 lángháo

    - bút lông sói để viết chữ Khải.

  • - 狼狈周章 lángbèizhōuzhāng

    - hoảng hốt rụng rời.

  • - 狼烟四起 lángyānsìqǐ

    - bốn bề đốt khói báo động.

  • - 狼烟 lángyān 滚滚 gǔngǔn

    - khói báo động bay cuồn cuộn

  • - 两个 liǎnggè zǎi dōu 工作 gōngzuò le

    - Cả hai đứa con của anh ấy đều có việc làm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狼崽

Hình ảnh minh họa cho từ 狼崽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狼崽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Zǎi
    • Âm hán việt: Tải , Tể
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UWP (山田心)
    • Bảng mã:U+5D3D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao