狼井 là gì?: 狼井 (lang tỉnh). Ý nghĩa là: Bẫy sói (lad de loup), bẫy phòng thủ thời trung cổ bao gồm một cái hố được che giấu với những chiếc gai sắc nhọn.
Ý nghĩa của 狼井 khi là Danh từ
✪ Bẫy sói (lad de loup), bẫy phòng thủ thời trung cổ bao gồm một cái hố được che giấu với những chiếc gai sắc nhọn
wolf trap (trou de loup), medieval defensive trap consisting of a concealed pit with sharp spikes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼井
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
- 狼子野心
- lòng lang dạ sói
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 双眼 井
- hai hốc mắt.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 甜 水井
- giếng nước ngọt
- 这 井台 很 耐用
- Bệ giếng này dùng bền.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 自流井
- giếng tự chảy
- 杯盘狼藉
- ly chén bừa bộn.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 谚 蠢羊 才 向 狼 忏悔
- 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.
- 敌人 被 我军 打 得 闻风丧胆 , 狼狈逃窜
- Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.
- 虎狼 之 辈
- lũ hung bạo.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狼井
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狼井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
狼›