狮子鼻 shīzi bí

Từ hán việt: 【sư tử tị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狮子鼻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sư tử tị). Ý nghĩa là: mũi sư tử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狮子鼻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狮子鼻 khi là Danh từ

mũi sư tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子鼻

  • - 森林 sēnlín zhōng 出现 chūxiàn 狮子 shīzi

    - Trong rừng xuất hiện sư tử.

  • - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi 变得 biànde 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.

  • - 看到 kàndào 感人 gǎnrén zhī chù 鼻子 bízi 一阵 yīzhèn 发酸 fāsuān

    - nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.

  • - 鼻子 bízi le

    - Mũi tôi bị tắc rồi.

  • - 睡着 shuìzháo de 狮子 shīzi hěn 安静 ānjìng

    - Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.

  • - 小孩 xiǎohái de 鼻子 bízi shàng yǒu 鼻涕 bítì 泡儿 pàoér

    - Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.

  • - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • - 鼻子 bízi 痒痒 yǎngyang

    - Mũi của tôi ngứa ngáy.

  • - de 鼻子 bízi hěn téng

    - Mũi của tôi rất đau.

  • - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • - de 鼻子 bízi hěn gāo

    - Mũi cô ấy rất cao.

  • - 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér

    - có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)

  • - 你们 nǐmen yòng 鼻子 bízi 喝水 hēshuǐ 嘴里 zuǐlǐ yǒu 鼻屎 bíshǐ de 味道 wèidao ma

    - các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?

  • - gǒu de 鼻子 bízi hěn 敏感 mǐngǎn

    - Mũi của chó rất thính.

  • - de 鼻子 bízi 高高的 gāogāode

    - Mũi của anh ấy cao cao.

  • - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • - shòu le liáng 鼻子 bízi nàng

    - bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.

  • - shū le 不许 bùxǔ 哭鼻子 kūbízi

    - thua rồi không được khóc nhè nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狮子鼻

Hình ảnh minh họa cho từ 狮子鼻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮子鼻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao