Đọc nhanh: 独饮 (độc ẩm). Ý nghĩa là: độc ẩm.
Ý nghĩa của 独饮 khi là Danh từ
✪ độc ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独饮
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 如饮 醍
- uống được chất tinh tuý cất trong sữa bò.
- 她 爱 饮 咖啡
- Cô ấy thích uống cà phê.
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 她 独自 抚养 了 孩子
- Cô ấy đã tự mình chăm sóc con.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 这样 做 无异于 饮鸩止渴
- Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独饮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独饮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
饮›