Hán tự: 犷
Đọc nhanh: 犷 (quánh.quảng). Ý nghĩa là: thô lỗ; thô tục; chất phác; cổ lỗ; thô kệch; cục mịch; không trang nhã; khiếm nhã. Ví dụ : - 粗犷 thô lỗ; thô kệch. - 犷悍 thô lỗ; hung hãn
Ý nghĩa của 犷 khi là Tính từ
✪ thô lỗ; thô tục; chất phác; cổ lỗ; thô kệch; cục mịch; không trang nhã; khiếm nhã
粗野
- 粗犷
- thô lỗ; thô kệch
- 犷悍
- thô lỗ; hung hãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犷
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 粗犷
- thô lỗ; thô kệch
- 犷悍
- thô lỗ; hung hãn
Hình ảnh minh họa cho từ 犷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犷›