Đọc nhanh: 特设 (đặc thiết). Ý nghĩa là: đặc biệt, để thiết lập đặc biệt.
✪ đặc biệt
ad hoc
✪ để thiết lập đặc biệt
to set up specially
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特设
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 瓶 咀 设计 很 独特
- Thiết kế miệng bình rất độc đáo.
- 袖筒 的 设计 很 独特
- Thiết kế phần ống tay rất độc đáo.
- 她 的 衿 设计 独特
- Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
- 这个 舞池 设计 很 特别
- Cái sàn nhảy này thiết kế đặc biệt.
- 这个 品牌 的 设计 特别 时髦
- Thiết kế của thương hiệu này đặc biệt thời thượng.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 贵府 的 设计 十分 独特
- Thiết kế của quý phủ rất độc đáo.
- 这 银元 有 独特 的 设计
- Đồng bạc này có thiết kế đặc biệt.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特设
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特设 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›
设›