Đọc nhanh: 牌子曲 (bài tử khúc). Ý nghĩa là: bài tử khúc (dùng nhiều làn điệu dân ca khác nhau để diễn một tích chuyện).
Ý nghĩa của 牌子曲 khi là Danh từ
✪ bài tử khúc (dùng nhiều làn điệu dân ca khác nhau để diễn một tích chuyện)
指把若干民歌小调和若干曲艺曲牌连串起来演唱一段故事的一类曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌子曲
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 工人 焊接 的 牌子 十分 牢固
- Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 这首 曲子 的 调子 是 宫
- Giai điệu của bài hát này là cung.
- 这首 曲子 以 商音 为主
- Bản nhạc này chủ yếu sử dụng âm thương.
- 这支 曲子 是 他 谱写 的
- bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy.
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
- 那腔 曲子 真 动听
- Điệu nhạc đó rất hay.
- 他 的 名牌 放在 桌子 上
- Bảng tên của anh ấy để trên bàn.
- 桌子 上放 着 经理 的 名牌
- Bảng tên của người giám đốc ở trên bàn.
- 这种 酒 牌子 很 老
- Thương hiệu rượu này cổ lắm rồi.
- 播 一支 曲子
- Phát một bản nhạc.
- 这 曲子 响起 , 真是 山声 四起
- Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.
- 他 用 笛子 吹奏 了 欢快 的 曲调
- Anh ta đã thổi một giai điệu vui tươi bằng cây sáo.
- 他 在 用 笛子 吹奏 一首 老 曲子
- Anh ấy đang sử dụng sáo để thổi một bản nhạc cổ.
- 挂牌 子
- Treo bảng hiệu.
- 隑 牌头 ( 倚仗 别人 的 面子 或 势力 )
- dựa vào thế lực của người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牌子曲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牌子曲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
曲›
牌›