Đọc nhanh: 版筑 (bản trúc). Ý nghĩa là: vách đất (phên tre trét bùn).
Ý nghĩa của 版筑 khi là Danh từ
✪ vách đất (phên tre trét bùn)
指筑墙土,即在夹版中填入泥土,用杆夯实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 版筑
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 修堤 筑坝
- tu bổ đê điều.
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 辽阔 版图
- bờ cõi bao la
- 那些 筑版 很 结实
- Những khuôn ván đó rất chắc chắn.
- 他们 抬 来 一些 筑版
- Họ khênh đến một vài khuôn ván.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 版筑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 版筑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm版›
筑›