Hán tự: 钣
Đọc nhanh: 钣 (bản). Ý nghĩa là: tấm; tấm kim loại; thanh kim loại. Ví dụ : - 钢钣 tấm thép. - 铅钣 tấm chì
Ý nghĩa của 钣 khi là Danh từ
✪ tấm; tấm kim loại; thanh kim loại
金属板
- 钢 钣
- tấm thép
- 铅 钣
- tấm chì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钣
- 钢 钣
- tấm thép
- 铅 钣
- tấm chì
Hình ảnh minh họa cho từ 钣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钣›