bǎn

Từ hán việt: 【bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bản). Ý nghĩa là: tấm; tấm kim loại; thanh kim loại. Ví dụ : - tấm thép. - tấm chì

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tấm; tấm kim loại; thanh kim loại

金属板

Ví dụ:
  • - gāng bǎn

    - tấm thép

  • - qiān bǎn

    - tấm chì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - gāng bǎn

    - tấm thép

  • - qiān bǎn

    - tấm chì

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钣

Hình ảnh minh họa cho từ 钣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ一一一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHE (重金竹水)
    • Bảng mã:U+94A3
    • Tần suất sử dụng:Thấp