爬来爬去 pá lái pá qù

Từ hán việt: 【ba lai ba khứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爬来爬去" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ba lai ba khứ). Ý nghĩa là: bò la bò lết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爬来爬去 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爬来爬去 khi là Danh từ

bò la bò lết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬来爬去

  • - 打算 dǎsuàn gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Tôi dự định cùng em gái di leo núi.

  • - 天气 tiānqì 不好 bùhǎo yìng yào 爬山 páshān

    - Thời tiết xấu, anh ta vẫn cố đi leo núi.

  • - 背着 bēizhe 背包 bēibāo 爬山 páshān

    - Cô ấy mang theo balo để leo núi.

  • - 平时 píngshí yǒu 空儿 kòngér jiù 爬山 páshān

    - Bình thường tôi có thời gian sẽ đi leo núi.

  • - 爬山 páshān 回来 huílai hòu 感到 gǎndào 劳累 láolèi

    - Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi leo núi trở về.

  • - 小猫 xiǎomāo 爬上去 páshǎngqù 屋顶 wūdǐng

    - Con mèo con leo lên mái nhà.

  • - 跌倒 diēdǎo le yòu 爬起来 páqǐlai le

    - Anh ấy té xuống lại bò dậy

  • - 跌倒 diēdǎo 后要 hòuyào 勇敢 yǒnggǎn 爬起来 páqǐlai

    - Sau khi ngã, phải can đảm đứng dậy.

  • - jiù zhe 周末 zhōumò 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Nhân dịp cuối tuần, chúng ta cùng đi leo núi.

  • - 我计 wǒjì 周末 zhōumò 爬山 páshān

    - Tôi dự tính cuối tuần đi leo núi.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 爬山 páshān ba

    - Chúng ta cùng nhau đi leo núi đi!

  • - 清早 qīngzǎo 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Sáng sớm tôi và bạn cùng đi leo núi.

  • - 喜欢 xǐhuan gēn 爸爸 bàba 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Tôi thích đi leo núi cùng bố.

  • - cóng 洞里 dònglǐ 爬出来 páchūlái 刚一露 gāngyīlù 头儿 tóuer jiù bèi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le

    - anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.

  • - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 爬山 páshān ba

    - Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé!

  • - 倾向 qīngxiàng 周末 zhōumò 爬山 páshān

    - Tôi có xu hướng leo núi vào cuối tuần.

  • - 顺着 shùnzhe 山坡 shānpō 爬上去 páshǎngqù

    - dọc theo dốc núi mà leo lên.

  • - 我拟 wǒnǐ 明天 míngtiān 爬山 páshān

    - Tôi dự định ngày mai đi leo núi.

  • - 谁知 shéizhī jìng 爬上去 páshǎngqù le

    - Ai mà ngờ anh ấy lại leo lên đó.

  • - 沿着 yánzhe 楼梯 lóutī 爬上去 páshǎngqù

    - Dọc theo cầu thang bò lên

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爬来爬去

Hình ảnh minh họa cho từ 爬来爬去

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爬来爬去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba ,
    • Nét bút:ノノ丨丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAU (竹人日山)
    • Bảng mã:U+722C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao