爪蟾 zhǎo chán

Từ hán việt: 【trảo thiềm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爪蟾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trảo thiềm). Ý nghĩa là: Xenopus (loại ếch).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爪蟾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爪蟾 khi là Danh từ

Xenopus (loại ếch)

Xenopus (type of frog)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪蟾

  • - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • - 爪子 zhuǎzǐ

    - chân gà

  • - 猫爪 māozhǎo hěn shì 锋利 fēnglì

    - Móng vuốt mèo rất sắc bén.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 爪子 zhuǎzǐ de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu móng vuốt.

  • - 鸡爪 jīzhǎo 有点 yǒudiǎn 尖锐 jiānruì

    - Móng gà hơi sắc nhọn.

  • - 乌龟 wūguī 趾间 zhǐjiān yǒu zhǐ duān yǒu zhǎo

    - Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.

  • - 斩断 zhǎnduàn 侵略者 qīnlüèzhě de 魔爪 mózhǎo

    - Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.

  • - 斩断 zhǎnduàn 侵略者 qīnlüèzhě 魔爪 mózhǎo

    - chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.

  • - 只要 zhǐyào 得不到 débúdào jiù 一样 yīyàng 百爪 bǎizhǎo náo xīn 痛得 tòngdé 不差 bùchà 分毫 fēnháo

    - Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả

  • - 鸟爪 niǎozhǎo 十分 shífēn 灵活 línghuó

    - Chân chim rất linh hoạt.

  • - 脱骨 tuōgǔ 鸡爪 jīzhǎo zhēn 好吃 hǎochī

    - Chân gà rút xương ngon thật!

  • - de zhǎo hěn 坚硬 jiānyìng

    - Móng vuốt của nó rất cứng.

  • - 指甲 zhǐjia 就是 jiùshì 小爪 xiǎozhǎo

    - Móng tay là những móng vuốt nhỏ.

  • - 老鼠 lǎoshǔ 爪儿 zhuǎér

    - chân chuột

  • - māo 爪子 zhuǎzǐ

    - chân mèo

  • - 小猫 xiǎomāo 舔着 tiǎnzhe 爪子 zhuǎzǐ

    - Con mèo nhỏ liếm chân.

  • - sān 爪儿 zhuǎér guō

    - vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân

  • - 手上 shǒushàng 长着 zhǎngzhe 利爪 lìzhuǎ

    - Trên tay mọc móng vuốt sắc bén.

  • - 蟾蜍 chánchú 外表 wàibiǎo 丑陋 chǒulòu dàn hěn 有用 yǒuyòng

    - Ếch có vẻ ngoài xấu xí, nhưng rất hữu ích.

  • - 他点 tādiǎn le 鸡爪 jīzhǎo 啤酒 píjiǔ

    - Anh ấy gọi chân gà và bia.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爪蟾

Hình ảnh minh họa cho từ 爪蟾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爪蟾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLO (竹中人)
    • Bảng mã:U+722A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Thiềm
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINCR (中戈弓金口)
    • Bảng mã:U+87FE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình