Đọc nhanh: 爪蟾 (trảo thiềm). Ý nghĩa là: Xenopus (loại ếch).
Ý nghĩa của 爪蟾 khi là Danh từ
✪ Xenopus (loại ếch)
Xenopus (type of frog)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪蟾
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 鸟爪 十分 灵活
- Chân chim rất linh hoạt.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 它 的 爪 很 坚硬
- Móng vuốt của nó rất cứng.
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 老鼠 爪儿
- chân chuột
- 猫 爪子
- chân mèo
- 小猫 舔着 爪子
- Con mèo nhỏ liếm chân.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 手上 长着 利爪
- Trên tay mọc móng vuốt sắc bén.
- 蟾蜍 外表 丑陋 , 但 很 有用
- Ếch có vẻ ngoài xấu xí, nhưng rất hữu ích.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爪蟾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爪蟾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爪›
蟾›