Đọc nhanh: 爆雷 (bạo lôi). Ý nghĩa là: (Tw) (tiếng lóng) để tiết lộ chi tiết cốt truyện, (của một nền tảng cho vay P2P) sụp đổ, làm hư hỏng.
Ý nghĩa của 爆雷 khi là Danh từ
✪ (Tw) (tiếng lóng) để tiết lộ chi tiết cốt truyện
(Tw) (slang) to reveal plot details
✪ (của một nền tảng cho vay P2P) sụp đổ
(of a P2P lending platform) to collapse
✪ làm hư hỏng
spoiler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆雷
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 是 雷声 还是 音乐声
- Đó là sấm sét hay âm nhạc?
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 雷锋 助人为乐 的 精神 值得 我们 学习
- Tinh thần 'Lôi Phong tương thân tương ái' xứng đáng để chúng ta học hỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爆雷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆雷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爆›
雷›