Hán tự: 燧
Đọc nhanh: 燧 (toại). Ý nghĩa là: đồ lấy lửa (thời xưa), lửa báo động (thời xưa). Ví dụ : - 燧石。 đá lấy lửa.. - 烽燧。 khói lửa báo động.
Ý nghĩa của 燧 khi là Danh từ
✪ đồ lấy lửa (thời xưa)
古代取火的器具
- 燧石
- đá lấy lửa.
✪ lửa báo động (thời xưa)
古代告警的烽火
- 烽燧
- khói lửa báo động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燧
- 燧石
- đá lấy lửa.
- 烽燧
- khói lửa (báo động)
- 烽燧
- khói lửa báo động.
Hình ảnh minh họa cho từ 燧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燧›