tuì

Từ hán việt: 【thoái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thoái). Ý nghĩa là: nhổ lông; cạo lông; vặt lông. Ví dụ : - nhổ lông. - cạo lông heo

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nhổ lông; cạo lông; vặt lông

已宰杀的猪、鸡等用滚水汤后去掉毛

Ví dụ:
  • - tuì máo

    - nhổ lông

  • - tuì zhū

    - cạo lông heo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - tuì máo

    - nhổ lông

  • - tuì zhū

    - cạo lông heo

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 煺

Hình ảnh minh họa cho từ 煺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái
    • Nét bút:丶ノノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYAV (火卜日女)
    • Bảng mã:U+717A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp