Hán tự: 煺
Đọc nhanh: 煺 (thoái). Ý nghĩa là: nhổ lông; cạo lông; vặt lông. Ví dụ : - 煺毛 nhổ lông. - 煺猪 cạo lông heo
Ý nghĩa của 煺 khi là Động từ
✪ nhổ lông; cạo lông; vặt lông
已宰杀的猪、鸡等用滚水汤后去掉毛
- 煺 毛
- nhổ lông
- 煺 猪
- cạo lông heo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煺
- 煺 毛
- nhổ lông
- 煺 猪
- cạo lông heo
Hình ảnh minh họa cho từ 煺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煺›