Đọc nhanh: 煮锅 (chử oa). Ý nghĩa là: nồi nấu ăn.
Ý nghĩa của 煮锅 khi là Danh từ
✪ nồi nấu ăn
cooking pot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮锅
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 煮星
- Chử Tinh.
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 我 带你去 吃 四川火锅 吧
- Tớ đưa cậu đi ăn lẩu Tứ Xuyên nha.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 爸爸 煮 了 一锅 饺子
- Bố nấu một nồi sủi cảo.
- 这个 锅 煮 不了 米粥
- Nồi này không nấu được cháo.
- 锅里 在 煮 什么 ?
- Trong nồi đang đun gì?
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 面条 不要 用 这个 锅 煮
- Đừng nấu mì trong nồi này.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
- 锅里煮 着 鸡蛋 , 你 10 分钟 以后 关火
- Trong nồi đang luộc trứng, 10 phút sau tắt bếp.
- 煮 锅里 的 液体 已经 沸腾
- Chất lỏng ở trong nồi đã sôi.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煮锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煮锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煮›
锅›