焊镴 hàn là

Từ hán việt: 【hãn lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "焊镴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hãn lạp). Ý nghĩa là: hợp kim chì thiếc (dùng để hàn), hàn thiếc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 焊镴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 焊镴 khi là Động từ

hợp kim chì thiếc (dùng để hàn)

软焊料

hàn thiếc

焊锡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊镴

  • - 工人 gōngrén 焊接 hànjiē de 牌子 páizi 十分 shífēn 牢固 láogù

    - Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.

  • - 电焊条 diànhàntiáo

    - que hàn điện

  • - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • - 焊接 hànjiē 钢轨 gāngguǐ

    - hàn nối đường ray.

  • - zhè 椅子 yǐzi yào yòng 电焊 diànhàn 才能 cáinéng 焊得 hàndé zhù

    - Chiếc ghế này cần dùng hàn điện mới hàn được.

  • - 拉杰 lājié 搞定 gǎodìng 氧乙炔 yǎngyǐquē 喷焊器 pēnhànqì

    - Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.

  • - 焊接车间 hànjiēchējiān

    - phân xưởng hàn

  • - 焊接 hànjiē 时会 shíhuì 产生 chǎnshēng 很多 hěnduō 火花 huǒhuā

    - Khi hàn sẽ tạo ra nhiều tia lửa.

  • - 这个 zhègè 盆底 péndǐ 有个 yǒugè 小洞 xiǎodòng hàn 一下 yīxià 就行 jiùxíng

    - Đáy của cái chậu này có một lỗ nhỏ, hàn một chút là được.

  • - 购买 gòumǎi 助焊 zhùhàn liú

    - Mau chất trợ hàn

  • - 正在 zhèngzài yòng 电焊 diànhàn 焊接 hànjiē 钢管 gāngguǎn

    - Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.

  • - 焊药 hànyào 用于 yòngyú 金属 jīnshǔ 连接 liánjiē

    - Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.

  • - 焊工 hàngōng 技术 jìshù

    - Kỹ thuật hàn.

  • - 管子 guǎnzǐ 焊得 hàndé 不好 bùhǎo 容易 róngyì 脱节 tuōjié

    - Ống hàn không tốt, dễ bị rời ra.

  • - 这个 zhègè 洞太大 dòngtàidà le hàn 不住 búzhù de

    - Cái lỗ này lớn quá, không hàn được đâu.

  • - zài 努力 nǔlì 掌握 zhǎngwò 焊接 hànjiē 技术 jìshù

    - Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.

  • - 熔焊 rónghàn

    - hàn chảy.

  • - shì 焊工 hàngōng

    - anh ấy là thợ hàn.

  • - 焊工 hàngōng 需要 xūyào 耐心 nàixīn 技巧 jìqiǎo

    - Thợ hàn cần kiên nhẫn và kỹ xảo.

  • - 金属丝 jīnshǔsī 重新 chóngxīn 焊上去 hànshǎngqù le

    - Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 焊镴

Hình ảnh minh họa cho từ 焊镴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焊镴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Kim 金 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:ノ一一一フフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCVVV (重金女女女)
    • Bảng mã:U+9574
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp