• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Kim 金 (+15 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lạp
  • Nét bút:ノ一一一フフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅巤
  • Thương hiệt:XCVVV (重金女女女)
  • Bảng mã:U+9574
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lạp). Bộ Kim (+15 nét). Tổng 20 nét but (ノフフフフフノフ). Chi tiết hơn...

Lạp
Âm:

Lạp

Từ điển phổ thông

  • hợp kim của chì và thiếc dùng làm thuốc hàn