Hán tự: 烽
Đọc nhanh: 烽 (phong). Ý nghĩa là: khói lửa; đốt lửa; chiến tranh. Ví dụ : - 烽燧 khói lửa (báo động)
Ý nghĩa của 烽 khi là Danh từ
✪ khói lửa; đốt lửa; chiến tranh
烽火
- 烽燧
- khói lửa (báo động)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烽
- 那些 是 烽火台
- Đó là những phong hỏa đài.
- 烽火连天
- năm tháng chiến tranh
- 烽烟四起
- chiến tranh nổi lên khắp nơi.
- 烽燧
- khói lửa (báo động)
- 烽燧
- khói lửa báo động.
- 我 渴望 能 爬 上 烽火台
- Tôi khao khát được leo lên phong hỏa đài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烽›