热气装置 rèqì zhuāngzhì

Từ hán việt: 【nhiệt khí trang trí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "热气装置" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiệt khí trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị thổi khí nóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 热气装置 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 热气装置 khi là Danh từ

Thiết bị thổi khí nóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热气装置

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 埋怨 mányuàn 天气 tiānqì 太热 tàirè

    - Anh ấy than phiền trời quá nóng.

  • - gēn 家人 jiārén 抱怨 bàoyuàn 天气 tiānqì 太热 tàirè

    - Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.

  • - 天气 tiānqì 燠热 yùrè

    - thời tiết oi bức

  • - 热气 rèqì 蒸腾 zhēngténg

    - bốc hơi nóng

  • - 热气 rèqì huī zài 屋里 wūlǐ

    - Hơi nóng tỏa trong nhà.

  • - 热气球 rèqìqiú zài 山谷 shāngǔ jiān 翱翔 áoxiáng

    - Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 泰热 tàirè de 天气 tiānqì ràng 人烦 rénfán

    - Thời tiết quá nóng làm người ta bực mình.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 核装置 hézhuāngzhì

    - Trang bị vũ khí hạt nhân.

  • - 煤厂 méichǎng 安装 ānzhuāng le 喷雾 pēnwù 装置 zhuāngzhì 减少 jiǎnshǎo le 煤炭 méitàn 风耗 fēnghào

    - nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.

  • - 引爆 yǐnbào 装置 zhuāngzhì

    - lắp đặt kíp nổ

  • - 自动化 zìdònghuà 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị tự động hoá.

  • - 找到 zhǎodào 引爆 yǐnbào 装置 zhuāngzhì le

    - Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.

  • - 这个 zhègè 装置 zhuāngzhì hěn 先进 xiānjìn

    - Thiết bị này rất tiên tiến.

  • - 师傅 shīfu 帮忙 bāngmáng 安装 ānzhuāng le 热水器 rèshuǐqì

    - Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.

  • - shuǐ 加热 jiārè huì 化成 huàchéng 水蒸气 shuǐzhēngqì

    - Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.

  • - 该项 gāixiàng 装置 zhuāngzhì shì 按照 ànzhào 热力 rèlì 上升 shàngshēng de 原理 yuánlǐ 运转 yùnzhuàn de

    - Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.

  • - 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu 用于 yòngyú 接合 jiēhé 电气 diànqì 装置 zhuāngzhì 引出 yǐnchū de 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu

    - Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 热气装置

Hình ảnh minh họa cho từ 热气装置

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热气装置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao