Đọc nhanh: 烫蜡 (nãng lạp). Ý nghĩa là: đánh bóng; đánh bóng bằng sáp.
Ý nghĩa của 烫蜡 khi là Động từ
✪ đánh bóng; đánh bóng bằng sáp
在地板、家具等表面撤上蜡屑,烤化后弄平,可以增加光泽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫蜡
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 刻写 蜡纸
- khắc giấy dầu; khắc giấy nến.
- 我带 蜡烛 跟 我 妈 的 蕾丝 桌布
- Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 我 喝 热茶 时 烫 了 舌头
- Tôi bị bỏng lưỡi khi uống trà nóng.
- 蜡 扦儿
- giá đèn cầy.
- 石蜡 是 一种 常见 的 蜡
- Thạch lạp là một loại sáp phổ biến.
- 蜂蜡 可以 用来 做 蜡烛
- Sáp ong có thể dùng để làm nến.
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 我燃 了 蜡烛
- Tôi châm nến.
- 蜡烛 燃尽 了
- Nến cháy hết rồi.
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 她 点燃 了 蜡烛
- Cô ấy đã thắp nến.
- 他点 了 一支 蜡炬
- Anh ấy đã thắp một cây nến.
- 蜡烛 突然 着 了 火
- Ngọn nến tự nhiên bốc cháy.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烫蜡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烫蜡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烫›
蜡›