Đọc nhanh: 烤钵 (khảo bát). Ý nghĩa là: Chén nung thử (phòng thí nghiệm).
Ý nghĩa của 烤钵 khi là Danh từ
✪ Chén nung thử (phòng thí nghiệm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤钵
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 陶钵 做工 很 精细
- Bát gốm được chế tác rất tinh xảo.
- 妈妈 烤 了 好多 蛋糕
- Mẹ đã nướng rất nhiều bánh ngọt.
- 爸爸 正在 烤羊肉
- Bố đang nướng thịt cừu.
- 我 特别 喜欢 吃 烤 白薯
- Tôi vô cùng thích ăn khoai lang nướng.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 我 喜欢 吃 烤红薯
- Tôi thích ăn khoai lang nướng.
- 花钵 被 放在 窗边
- Chậu hoa được đặt bên cửa sổ.
- 餐桌上 摆着 一道 烤鸭
- Trên bàn có một món vịt quay.
- 擂钵
- chén (bát) mài mực.
- 她 就 着 炉火 烤火 暖
- Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 我 喜欢 吃 烤鸭 、 鸭蛋 等等
- Tôi thích ăn vịt quay, trứng vịt, v.v.
- 他 特别 馋 烤鸭
- Anh ấy cực kỳ thèm vịt quay.
- 我 喜欢 吃 谅山 烤鸭
- Tớ thích ăn vịt quay Lạng Sơn.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烤钵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烤钵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烤›
钵›