tīng

Từ hán việt: 【thinh.doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thinh.doanh). Ý nghĩa là: cán, bàn con; bàn nhỏ (để trước giường). Ví dụ : - cán dùi

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cán

桯子

Ví dụ:
  • - zhuī tīng zi

    - cán dùi

bàn con; bàn nhỏ (để trước giường)

古代放置床前的小桌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhuī tīng zi

    - cán dùi

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桯

Hình ảnh minh họa cho từ 桯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ