Hán tự: 炽
Đọc nhanh: 炽 (sí). Ý nghĩa là: rừng rực; rực cháy; nồng cháy; nồng nhiệt. Ví dụ : - 炽 热。 nóng rực.. - 炽 烈。 nóng rừng rực.
Ý nghĩa của 炽 khi là Tính từ
✪ rừng rực; rực cháy; nồng cháy; nồng nhiệt
热烈旺盛
- 炽 热
- nóng rực.
- 炽 烈
- nóng rừng rực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炽
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 炽 烈
- nóng rừng rực.
- 炽 热
- nóng rực.
- 炽热 的 情感
- tình cảm rực cháy.
- 炽热 的 阳光
- ánh nắng mặt trời nóng rực.
- 夏令时 节 阳光 炽热
- Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.
- 篮球赛 到 了 最 火炽 的 阶段
- trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炽›