wén

Từ hán việt: 【văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (văn). Ý nghĩa là: hầm; ninh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hầm; ninh

用微火燉食物或熬菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炆

Hình ảnh minh họa cho từ 炆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén
    • Âm hán việt: Văn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYK (火卜大)
    • Bảng mã:U+7086
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp