Đọc nhanh: 灰粪 (hôi phân). Ý nghĩa là: phân xanh, tro bụi; tro.
✪ phân xanh
草木灰和牲畜粪混成的大田粪料
Ý nghĩa của 灰粪 khi là Từ điển
✪ tro bụi; tro
秋天烧荒的草木灰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰粪
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 心如死灰
- lòng như tro nguội.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 石灰水
- Nước vôi trong
- 石灰窑
- lò vôi
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 前途 灰暗
- Tiền đồ u ám.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 灰心丧气
- nản lòng.
- 面对 失败 , 别 灰心丧气
- Đối mặt với thất bại, đừng nản lòng.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 用 灰 把 墙缝 糊上
- Dùng vôi trát vào khe tường.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰粪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰粪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灰›
粪›