Đọc nhanh: 火地岛 (hoả địa đảo). Ý nghĩa là: Tierra del Fuego (quần đảo ở mũi cực nam, nam Châu Mỹ).
✪ Tierra del Fuego (quần đảo ở mũi cực nam, nam Châu Mỹ)
南美洲最南端的群岛,隔麦哲伦海峡与大陆相望主岛呈三角形,北部为冰河地形,以湖泊、冰碛为主,西、南部及群岛为安第斯山的延伸,群峰海拔在2100米以上,并有高山冰川全群岛面积为73746平方公里,2/3属智利,1/3属阿根廷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火地岛
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 按 地形 配备 火力
- Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 火苗 呼呼地 往上 冒
- Ngọn lửa hừng hực bốc lên.
- 他 风风火火 地 闯 了 进来
- nó hùng hùng hổ hổ xông vào.
- 火车 的 汽笛 尖锐 地 吼起来
- Tiếng còi tàu rít lên chói tai.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 建筑工地 严禁烟火
- công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
- 花炮 点着 了 , 刺 刺 地直 冒 火星
- pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
- 火车 急速 地 向前 飞奔
- xe hoả lao nhanh về phía trước.
- 每一 巨弹 堕 地 , 则 火光 迸裂
- Mỗi quả đạn rơi xuống đất thì ánh lửa lại tóe lên.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火地岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火地岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
岛›
火›