Đọc nhanh: 澳纽 (áo nữu). Ý nghĩa là: Úc và New Zealand.
Ý nghĩa của 澳纽 khi là Danh từ
✪ Úc và New Zealand
Australia and New Zealand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳纽
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 纽约 很 美
- New York rất đẹp.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 秤纽
- núm cân.
- 我们 在 澳里 钓鱼
- Chúng tôi câu cá ở bến.
- 我们 要 去 澳门 旅游
- Chúng tôi sẽ đi du lịch Áo Môn.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 澳 先生 是 一位 老师
- Ông Áo là một giáo viên.
- 澳 先生 是 一位 商人
- Ông Áo là một doanh nhân.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 她 在 澳门 工作 了 三年
- Cô ấy đã làm việc ở Macau ba năm.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 我们 计划 去 澳门 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch Macau.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 澳洲 的 自然风光 很 美丽
- Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.
- 牛澳 是 一个 有名 的 海湾
- Bến Ngưu là một bến nổi tiếng.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澳纽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澳纽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm澳›
纽›