Đọc nhanh: 澄渊 (trừng uyên). Ý nghĩa là: nước trong, sâu.
Ý nghĩa của 澄渊 khi là Danh từ
✪ nước trong, sâu
clear, deep water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澄渊
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 澄清 吏治
- quét sạch bọn quan liêu.
- 笔墨 渊海
- văn chương sâu rộng.
- 渊家 孩子 很 聪明
- Con của nhà họ Uyên rất thông minh.
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 知识 渊博
- tri thức uyên bác
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 罪恶 的 渊薮
- nơi tập trung nhiều tội ác.
- 天空 一片 澄碧
- Bầu trời một màu xanh.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 渊 医生 很 负责
- Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.
- 这件 事必 澄 清楚
- Chuyện này phải làm sáng tỏ rõ ràng.
- 景色 渊澄
- cảnh vật sâu lắng
- 家学渊源
- gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
- 相去 天渊
- xa nhau một trời một vực
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澄渊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澄渊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渊›
澄›