Đọc nhanh: 潭祉 (đàm chỉ). Ý nghĩa là: niềm hạnh phúc tuyệt vời.
Ý nghĩa của 潭祉 khi là Danh từ
✪ niềm hạnh phúc tuyệt vời
great happiness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭祉
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 深潭 里 有 很多 鱼
- Trong hồ sâu có rất nhiều cá.
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 生活 充满 祉
- Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.
- 我 认识 一个 姓潭 的 朋友
- Tôi biết một người bạn họ Đàm.
- 这个 潭 的 水 很 清澈
- Nước ở hồ này rất trong.
- 潭 先生 是 一位 老师
- Ông Đàm là một giáo viên.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 愿 你 一生 祉 满
- Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.
- 追求 祉 是 人 之愿
- Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潭祉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潭祉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潭›
祉›