漭漭 mǎng mǎng

Từ hán việt: 【mãng mãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "漭漭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãng mãng). Ý nghĩa là: bao la; mênh mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 漭漭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bao la; mênh mông

形容广阔无边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漭漭

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 漭漭

Hình ảnh minh họa cho từ 漭漭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漭漭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎng
    • Âm hán việt: Mãng
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETIT (水廿戈廿)
    • Bảng mã:U+6F2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp