Từ hán việt: 【đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đích). Ý nghĩa là: đy-sprô-si-um (nguyên tố hoá học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đy-sprô-si-um (nguyên tố hoá học)

金属元素,符号Dy (dysprosium) 是一种稀土金属用于原子能工业和激光材料等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 鸣镝 míngdī

    - mũi tên kêu

  • - 锋镝 fēngdí

    - mũi tên nhọn

  • - 锋镝余生 fēngdíyúshēng

    - sống sót trong cuộc chiến.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镝

Hình ảnh minh họa cho từ 镝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Dī , Dí
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYCB (重金卜金月)
    • Bảng mã:U+955D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp