Đọc nhanh: 滚边针 (cổn biên châm). Ý nghĩa là: Máy băng viền.
Ý nghĩa của 滚边针 khi là Danh từ
✪ Máy băng viền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚边针
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 这边 有 一枚 大 别针
- Bên này có một chiếc kim băng to.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 这件 衣服 需要 滚边
- Áo này cần may viền.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚边针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚边针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滚›
边›
针›