Đọc nhanh: 滑石 (hoạt thạch). Ý nghĩa là: hoạt thạch.
Ý nghĩa của 滑石 khi là Danh từ
✪ hoạt thạch
一种微白、微绿或微灰色的含水硅酸镁矿物Mg3Si4O10 (OH) 2,单斜晶系,特别软,莫氏硬度为1,有肥皂或油脂感特征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑石
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 石级 非常 滑 , 走路 要 小心
- Bậc đá rất trơn, đi cẩn thận.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滑›
石›