Đọc nhanh: 溶溶 (dong dong). Ý nghĩa là: mênh mông; bao la; rộng rãi. Ví dụ : - 溶溶的江水。 sông nước mênh mông.. - 溶溶月色。 ánh trăng mênh mông.
Ý nghĩa của 溶溶 khi là Tính từ
✪ mênh mông; bao la; rộng rãi
(水) 宽广的样子
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 溶溶 月色
- ánh trăng mênh mông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶溶
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 氨 易溶 于水
- Amoniac dễ hòa tan trong nước.
- 热咖啡 能 把 糖 溶化 了
- Cà phê nóng có thể làm tan đường.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 溶溶 月色
- ánh trăng mênh mông.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 这些 颗粒 能 溶于 水中
- Những hạt này có thể tan trong nước.
- 月色 溶溶
- ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 你 居然 给 我 喝 速溶 咖啡
- Bạn phục vụ tôi ngay lập tức?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溶溶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溶溶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溶›