Hán tự: 溟
Đọc nhanh: 溟 (minh). Ý nghĩa là: biển. Ví dụ : - 东溟。 biển đông.
Ý nghĩa của 溟 khi là Danh từ
✪ biển
海
- 东溟
- biển đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溟
- 东溟
- biển đông.
Hình ảnh minh họa cho từ 溟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溟›