脓痂疹 nóng jiā zhěn

Từ hán việt: 【nùng già chẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脓痂疹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nùng già chẩn). Ý nghĩa là: chốc lở (y học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脓痂疹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脓痂疹 khi là Danh từ

chốc lở (y học)

impetigo (medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脓痂疹

  • - 里奥 lǐào 左臂 zuǒbì de 带状疱疹 dàizhuàngpàozhěn ràng 疼痛 téngtòng 不已 bùyǐ

    - Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.

  • - 化脓 huànóng

    - nổi mủ

  • - 麻疹 mázhěn 合并 hébìng 肺炎 fèiyán

    - Lên sởi kéo theo viêm phổi.

  • - 麻疹 mázhěn 疫苗 yìmiáo 三十万 sānshíwàn rén fèn

    - ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.

  • - 皮疹 pízhěn 搔後会 sāohòuhuì 恶化 èhuà

    - Sau khi ngứa, ban sẽ trở nên tồi tệ hơn.

  • - 皮肤过敏 pífūguòmǐn le 疹子 zhěnzi

    - Da tôi bị dị ứng và nổi mẩn.

  • - de 皮肤 pífū 容易 róngyì 疹子 zhěnzi

    - Da anh ấy dễ nổi mẩn.

  • - 身上 shēnshàng chū le 很多 hěnduō 疹子 zhěnzi

    - Cô ấy nổi rất nhiều mẩn ngứa trên da.

  • - 伤口 shāngkǒu 已经 yǐjīng 溃烂 kuìlàn 化脓 huànóng

    - vết thương lở loét mưng mủ.

  • - 护士 hùshi yòng 纱布 shābù le 患者 huànzhě de 脓水 nóngshuǐ

    - Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.

  • - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • - 脓疡 nóngyáng

    - mụn có mủ

  • - 潰脓 kuìnóng

    - vỡ mủ

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脓痂疹

Hình ảnh minh họa cho từ 脓痂疹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脓痂疹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOHH (大人竹竹)
    • Bảng mã:U+75B9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKSR (大大尸口)
    • Bảng mã:U+75C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nung , Nùng
    • Nét bút:ノフ一一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHBV (月竹月女)
    • Bảng mã:U+8113
    • Tần suất sử dụng:Trung bình